Có 2 kết quả:
仁愛 rén ài ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ • 仁爱 rén ài ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benevolence
(2) charity
(3) compassion
(2) charity
(3) compassion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benevolence
(2) charity
(3) compassion
(2) charity
(3) compassion
Bình luận 0